Xin chúc mừng các bạn SV đã tốt nghiệp đợt 1 năm 2022 ! Kiểm tra danh sách nếu có tên mình thì hãy nhanh tay nhanh chân đến VP Khoa CNTT để đăng ký tham gia lễ tốt nghiệp nhé
Danh sách sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin:
TT
|
HỌ VÀ TÊN SV
|
MSSV
|
CHUYÊN
NGÀNH
|
LỚP
|
1 |
Trần Hoàng Phúc |
15211TT1090 |
CNTT |
CD15TT3 |
2 |
Nguyễn Đình Bảo |
15211TT1668 |
CNTT |
CD15TT5 |
3 |
Lê Văn Đại |
15211TT2539 |
CNTT |
CD15TT7 |
4 |
Ngô Hiếu |
16211TT0455 |
CNTT |
CD16TT2 |
5 |
Võ Hoàng Anh |
16211TT0868 |
CNTT |
CD16TT2 |
6 |
Lê Văn Trí |
16211TT0433 |
CNTT |
CD16TT2 |
7 |
Nguyễn Phạm Minh Kha |
16211TT0958 |
CNTT |
CD16TT2 |
8 |
Nguyễn Văn Thái |
16211TT1352 |
CNTT |
CD16TT3 |
9 |
Nguyễn Viết Thuận |
16211TT1118 |
CNTT |
CD16TT3 |
10 |
Trần Thị Kim Nguyệt |
16211TT1331 |
CNTT |
CD16TT3 |
11 |
Lê Đình Cường |
16211TT1406 |
CNTT |
CD16TT3 |
12 |
Hà Thân Nhật Long |
16211TT1159 |
CNTT |
CD16TT3 |
13 |
Trương Thị Nhàn |
16211TT1697 |
CNTT |
CD16TT4 |
14 |
Lâm Kỳ Anh |
16211TT1764 |
CNTT |
CD16TT4 |
15 |
Vũ Thu Thảo |
16211TT1968 |
CNTT |
CD16TT5 |
16 |
Huỳnh Văn Hiếu |
16211TT1983 |
CNTT |
CD16TT5 |
17 |
Văn Công Dự |
16211TT2087 |
CNTT |
CD16TT5 |
18 |
Võ Thị Hồng Ngà |
16211TT2457 |
CNTT |
CD16TT6 |
19 |
Châu Văn Kiệt |
16211TT2980 |
CNTT |
CD16TT7 |
20 |
Lê Khương Tường Vy |
16211TT2962 |
CNTT |
CD16TT7 |
21 |
Lê Trí Đức |
16211TT2859 |
CNTT |
CD16TT7 |
22 |
Trần Bình Văn |
17211TT0053 |
CNTT |
CD17TT1 |
23 |
Nguyễn Duy Linh |
17211TT1222 |
CNTT |
CD17TT3 |
24 |
Lê Quốc Hòa |
17211TT1230 |
CNTT |
CD17TT3 |
25 |
Huỳnh Anh Tuấn |
17211TT4128 |
CNTT |
CD17TT3 |
26 |
Bùi Văn Hiệu |
17211TT2092 |
CNTT |
CD17TT5 |
27 |
Phan Duy Thái |
17211TT2982 |
CNTT |
CD17TT7 |
28 |
Hong Ngọc Phương |
17211TT2773 |
CNTT |
CD17TT7 |
29 |
Huỳnh Thị Như Ngọc |
17211TT2828 |
CNTT |
CD17TT7 |
30 |
Lê Văn Hiếu |
17211TT2893 |
CNTT |
CD17TT7 |
31 |
Đào Duy Phương |
17211TT3351 |
CNTT |
CD17TT8 |
32 |
Lê Ngọc Hải |
18211TT3508 |
CNTT |
CD18TT1 |
33 |
Trần Thanh Nhàn |
18211TT0337 |
CNTT |
CD18TT1 |
34 |
Võ Thanh Tài |
18211TT3207 |
CNTT |
CD18TT1 |
35 |
Nguyễn Phúc Bích |
18211TT3761 |
CNTT |
CD18TT1 |
36 |
Trần Thị Thục Trinh |
18211TT0330 |
CNTT |
CD18TT1 |
37 |
Võ Đình Long |
18211TT1037 |
CNTT |
CD18TT2 |
38 |
Nguyễn Viết Nam |
18211TT0891 |
CNTT |
CD18TT2 |
39 |
Bùi Thị Tuyết Băng |
18211TT0922 |
CNTT |
CD18TT2 |
40 |
Lê Bảo Quốc |
18211TT3566 |
CNTT |
CD18TT3 |
41 |
Lâm Thiện Nhân |
18211TT4200 |
CNTT |
CD18TT4 |
42 |
Trần Minh Phúc |
18211TT1471 |
CNTT |
CD18TT4 |
43 |
Lê Ngọc Phúc |
18211TT1744 |
CNTT |
CD18TT4 |
44 |
Tạ Chiều Lễ |
18211TT4221 |
CNTT |
CD18TT4 |
45 |
Nguyễn Đình Vương |
18211TT1605 |
CNTT |
CD18TT4 |
46 |
Nguyễn Minh Triết |
18211TT1631 |
CNTT |
CD18TT4 |
47 |
Trần Xuân Văn |
18211TT1607 |
CNTT |
CD18TT4 |
48 |
Cao Đại Đạt |
18211TT2111 |
CNTT |
CD18TT5 |
49 |
Trần Minh Dũng |
18211TT2241 |
CNTT |
CD18TT5 |
50 |
Trần Thế Tân |
18211TT2660 |
CNTT |
CD18TT7 |
51 |
Phạm Nguyễn Đức Duy |
18211TT5026 |
CNTT |
CD18TT8 |
52 |
Lê Minh Thành |
18211TT4272 |
CNTT |
CD18TT8 |
53 |
Nguyễn Huỳnh Hoàng Sang |
18211TT3083 |
CNTT |
CD18TT9 |
54 |
Lê Văn Bi |
18211TT1554 |
CNTT |
CD18TT9 |
55 |
Lê Công Ảo |
18211TT2934 |
CNTT |
CD18TT10 |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp ngành Truyền thông & Mạng máy tính:
1 |
Đoàn Tấn Đạt |
15211TM0468 |
TT&MMT |
CD15TM1 |
2 |
Tống Văn Sơn |
16211TM2882 |
TT&MMT |
CD16TM1 |
3 |
Nguyễn Văn Hưng |
16211TM0962 |
TT&MMT |
CD16TM1 |
4 |
Huỳnh Ngọc Điệp |
16211TM2515 |
TT&MMT |
CD16TM1 |
5 |
Phạm Hữu Chí |
16211TM2895 |
TT&MMT |
CD16TM1 |
6 |
Nguyễn Đức Trung |
17211TM3821 |
TT&MMT |
CD17TM2 |
7 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
17211TM2575 |
TT&MMT |
CD17TM2 |
8 |
Nguyễn Tấn Phát |
18211TM1235 |
TT&MMT |
CD18TM1 |
9 |
Trương Hữu Đang |
18211TM0157 |
TT&MMT |
CD18TM1 |
10 |
Lê Minh Hiếu |
18211TM4211 |
TT&MMT |
CD18TM1 |
11 |
Ngô Huỳnh Khiêm |
18211TM0711 |
TT&MMT |
CD18TM1 |
12 |
Nguyễn Việt Anh |
18211TM0082 |
TT&MMT |
CD18TM1 |
13 |
Nguyễn Hoàng Huy |
18211TM0596 |
TT&MMT |
CD18TM1 |
14 |
Trần Trung Kiên |
18211TM0764 |
TT&MMT |
CD18TM1 |
15 |
Phạm Thành Viên |
18211TM3082 |
TT&MMT |
CD18TM1 |
16 |
Lê Văn Duy |
18211TM5301 |
TT&MMT |
CD18TM2 |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp ngành Thiết kế đồ họa:
1 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
16211DH2621 |
TKĐH |
CD16DH1 |
2 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
16211DH1022 |
TKĐH |
CD16DH1 |
3 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
16211DH2916 |
TKĐH |
CD16DH1 |
4 |
Phan Minh Nhựt |
16211DH1724 |
TKĐH |
CD16DH1 |
5 |
Trần Thanh Cường |
16211DH2513 |
TKĐH |
CD16DH1 |
6 |
Ka Triệu |
16211DH1899 |
TKĐH |
CD16DH1 |
7 |
Nguyễn Thụy Dạ Uyên |
16211DH1896 |
TKĐH |
CD16DH1 |
8 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
16211DH2834 |
TKĐH |
CD16DH1 |
9 |
Đăng Thảo Uyên |
17211DH4068 |
TKĐH |
CD17DH1 |
10 |
Tô Thành Thông |
17211DH1858 |
TKĐH |
CD17DH1 |
11 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
17211DH3583 |
TKĐH |
CD17DH2 |
12 |
Văn Duy Quang |
17211DH4386 |
TKĐH |
CD17DH2 |
13 |
Nguyễn Thị Ngọc Lệ |
17211DH4096 |
TKĐH |
CD17DH2 |
14 |
Nguyễn Thị Yến Ngân |
17211DH4124 |
TKĐH |
CD17DH2 |
15 |
Đỗ Đăng Cương |
17211DH4432 |
TKĐH |
CD17DH2 |
16 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
17211DH3582 |
TKĐH |
CD17DH2 |
17 |
Huỳnh Ngọc Quyên |
17211DH2473 |
TKĐH |
CD17DH2 |
18 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
17211DH3960 |
TKĐH |
CD17DH3 |
19 |
Lê Đức Thọ |
17211DH2496 |
TKĐH |
CD17DH3 |
20 |
Phạm Thị Mỹ Loan |
18211DH3666 |
TKĐH |
CD18DH1 |
21 |
Lê Văn Hiếu |
18211DH2713 |
TKĐH |
CD18DH2 |
22 |
Hà Văn Trung |
18211DH2205 |
TKĐH |
CD18DH2 |
23 |
Trần Thị Thu Hà |
18211DH2757 |
TKĐH |
CD18DH2 |
24 |
Trần Kim Thoa |
18211DH4380 |
TKĐH |
CD18DH2 |
25 |
Nguyễn Anh Tuấn |
18211DH2891 |
TKĐH |
CD18DH2 |
26 |
Võ Phương Trúc Ngân |
18211DH4632 |
TKĐH |
CD18DH3 |
27 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
18211DH4631 |
TKĐH |
CD18DH3 |
FIT-TDC