FIT-TDC chúc mừng các sinh viên ngành CNTT, Truyền thông & Mạng máy tính và Thiết kế đồ họa bậc cao đẳng đã tốt nghiệp trong đợt 1 năm 2021.
Xem thông tin quyết định tại:
quyet-dinh-139-cd-k17-.doc
quyet-dinh-138-cd-k16-.doc
Sinh Viên có thể xem danh sách online:
Click vào để xem ds online
Danh sách sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin:
STT |
Họ & Tên |
MSSV |
Lớp |
1 |
Hoàng Văn Nghiệp |
15211TT1121 |
CD15TT4 |
2 |
Phạm Phong |
15211TT2393 |
CD15TT7 |
3 |
Nguyễn Trung Thức |
15211TT2402 |
CD15TT7 |
4 |
Phan Văn Khải |
15211TT2523 |
CD15TT5 |
5 |
Nguyễn Gia Huy |
16211TT0889 |
CD16TT2 |
6 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
16211TT0917 |
CD16TT2 |
7 |
Phạm Thanh Hoàng |
16211TT0925 |
CD16TT7 |
8 |
Nguyễn Phước Sang |
16211TT1163 |
CD16TT3 |
9 |
Mai Thị Quanh |
16211TT1403 |
CD16TT3 |
10 |
Phạm Thị Huỳnh Thi |
16211TT1712 |
CD16TT4 |
11 |
Nguyễn Quang Hiểu |
16211TT1727 |
CD16TT4 |
12 |
Trương Quốc Khánh |
16211TT1985 |
CD16TT5 |
13 |
Ngô Quốc Cường |
16211TT2083 |
CD16TT5 |
14 |
Cao Thanh Lâm |
17211TT0305 |
CD17TT1 |
15 |
Hà Xuân Phi |
17211TT0607 |
CD17TT2 |
16 |
Nguyễn Công Thức |
17211TT0914 |
CD17TT3 |
17 |
Lê Quốc Việt |
17211TT0947 |
CD17TT3 |
18 |
Nguyễn Trí Hiếu |
17211TT1165 |
CD17TT3 |
19 |
Huỳnh Đổ Vương |
17211TT1170 |
CD17TT3 |
20 |
Nguyễn Đình Triều |
17211TT1806 |
CD17TT10 |
21 |
Hỷ Minh Hiệp |
17211TT2345 |
CD17TT6 |
22 |
Ngô Văn Trung |
17211TT2649 |
CD17TT6 |
23 |
Trần Lê Quốc Dũng |
17211TT2650 |
CD17TT6 |
24 |
Phạm Xuân Phú |
17211TT2656 |
CD17TT6 |
25 |
Phan Đỗ Hoàng Nhật |
17211TT2669 |
CD17TT6 |
26 |
Phạm Thái Dương |
17211TT2737 |
CD17TT7 |
27 |
Võ Thuận Quốc Huy |
17211TT2795 |
CD17TT7 |
28 |
Thái Hoàng Tuấn |
17211TT2880 |
CD17TT7 |
29 |
Nguyễn Văn Hảo |
17211TT3002 |
CD17TT7 |
30 |
Trần Xuân Tiến |
17211TT3421 |
CD17TT9 |
31 |
Nguyễn Tấn Phúc |
17211TT3513 |
CD17TT9 |
32 |
Võ Đình Chinh |
17211TT3587 |
CD17TT9 |
33 |
Nguyễn Minh Trinh |
17211TT3608 |
CD17TT9 |
34 |
Lê Thành |
17211TT3614 |
CD17TT9 |
35 |
Phạm Cao Cường |
17211TT3628 |
CD17TT9 |
36 |
Nguyễn Hoàng Anh Vũ |
17211TT3662 |
CD17TT9 |
37 |
Hồ Quang Tùng |
17211TT3686 |
CD17TT9 |
38 |
Võ Nguyễn Hải Yến |
17211TT3839 |
CD17TT10 |
39 |
Nguyễn Thị An |
17211TT4022 |
CD17TT10 |
40 |
Hoàng Xuân Hòa |
17211TT4156 |
CD17TT3 |
41 |
Đặng Ngọc Hiển |
17211TT4347 |
CD17TT9 |
42 |
Lê Nguyễn Quốc Vũ |
17211TT4403 |
CD17TT10 |
43 |
Trần Vũ Ninh |
18211TT0018 |
CD18TT1 |
44 |
Trần Bình An |
18211TT0046 |
CD18TT1 |
45 |
Trần Công Hòa |
18211TT0059 |
CD18TT1 |
46 |
Nguyễn Huy Tuệ |
18211TT0377 |
CD18TT1 |
47 |
Huỳnh Quốc Khánh |
18211TT0489 |
CD18TT1 |
48 |
Nguyễn Vinh Hiển |
18211TT0510 |
CD18TT1 |
49 |
Trần Triều Thuận |
18211TT0530 |
CD18TT10 |
50 |
Hồ Đức Long |
18211TT0534 |
CD18TT1 |
51 |
Trần Thanh Nhẫn |
18211TT0597 |
CD18TT1 |
52 |
Mai Xuân Trí |
18211TT0600 |
CD18TT1 |
53 |
Trần Hoàng Tú |
18211TT0809 |
CD18TT2 |
54 |
Trần Anh Khiêm |
18211TT0860 |
CD18TT9 |
55 |
Nguyễn Phước Thịnh |
18211TT0920 |
CD18TT2 |
56 |
Trần Phong Nhã |
18211TT1000 |
CD18TT10 |
57 |
Trần Thị Quỳnh Như |
18211TT1158 |
CD18TT9 |
58 |
Nguyễn Văn Khôi |
18211TT1353 |
CD18TT3 |
59 |
Trần Anh San |
18211TT1375 |
CD18TT5 |
60 |
Đặng Tuấn Phong |
18211TT1507 |
CD18TT4 |
61 |
Nguyễn Văn Minh |
18211TT1570 |
CD18TT9 |
62 |
Trần Quang Tuấn |
18211TT1593 |
CD18TT2 |
63 |
Nguyễn Hoàng Long |
18211TT1865 |
CD18TT4 |
64 |
Lưu Tuấn Trình |
18211TT2130 |
CD18TT9 |
65 |
Nguyễn Công Thành |
18211TT2247 |
CD18TT5 |
66 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
18211TT2528 |
CD18TT9 |
67 |
Đoàn Thanh Tùng |
18211TT2645 |
CD18TT9 |
68 |
Nguyễn Phương Tân |
18211TT2680 |
CD18TT10 |
69 |
Nguyễn Văn Long |
18211TT2716 |
CD18TT7 |
70 |
Cao Thành Đạt |
18211TT3078 |
CD18TT2 |
71 |
Văn Tấn Vũ |
18211TT3202 |
CD18TT9 |
72 |
Ngô Ngọc Điện |
18211TT3316 |
CD18TT2 |
73 |
Trần Văn Thắng |
18211TT3545 |
CD18TT9 |
74 |
Nguyễn Trần Bổn |
18211TT4119 |
CD18TT4 |
75 |
Trần Nguyễn Nguyên Kỳ |
18211TT4346 |
CD18TT5 |
76 |
Châu Minh Đô |
18211TT4478 |
CD18TT5 |
77 |
Hồ Khắc Lĩnh |
18211TT5028 |
CD18TT2 |
78 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
18211TT5127 |
CD18TT8 |
79 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
18211TT5283 |
CD18TT9 |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp ngành Truyền thông & mạng máy tính:
STT |
Họ & Tên |
MSSV |
Lớp |
1 |
Tăng Bá Mỹ |
1451TT1022 |
CD14TM1 |
2 |
Bùi Nhật Duy |
15211TM1750 |
CD15TM1 |
3 |
Nguyễn Thị Mai Trâm |
16211TM1737 |
CD16TM1 |
4 |
Nguyễn Hữu Thăng |
17211TM1281 |
CD17TM2 |
5 |
Nguyễn Thành Lợi |
17211TM3808 |
CD17TM1 |
6 |
Lê Thành Trung |
17211TM4437 |
CD17TM2 |
7 |
Nguyễn Hoàng Đông |
17211TM4478 |
CD17TM1 |
8 |
Bùi Chí Hiếu |
18211TM0181 |
CD18TM1 |
9 |
Phạm Thế Trường Thành |
18211TM0326 |
CD18TM1 |
10 |
Lưu Hoàng Minh |
18211TM0331 |
CD18TM1 |
11 |
Lê Văn Nghiệp |
18211TM0417 |
CD18TM1 |
12 |
Hàng Nhân Hòa |
18211TM0923 |
CD18TM2 |
13 |
Phạm Quốc Toản |
18211TM0941 |
CD18TM1 |
14 |
Hoàng Cao Thiên |
18211TM1401 |
CD18TM2 |
15 |
Nguyễn Thị Lắm |
18211TM1421 |
CD18TM2 |
16 |
Phạm Hồng Hiệp |
18211TM2491 |
CD18TM1 |
17 |
Nguyễn Thị Ngọc Nữ |
18211TM2818 |
CD18TM1 |
18 |
Trịnh Tuyết Minh |
18211TM2926 |
CD18TM2 |
19 |
Đinh Hồng Phong |
18211TM3019 |
CD18TM1 |
20 |
Đinh Thị Mai Uyên |
18211TM3444 |
CD18TM1 |
21 |
Nguyễn Tấn Đạt |
18211TM3951 |
CD18TM1 |
22 |
Nguyễn Trung Hiếu |
18211TM4264 |
CD18TM2 |
23 |
Trương Công Phong |
18211TM4284 |
CD18TM2 |
24 |
Trần Minh Quang |
18211TM4413 |
CD18TM2 |
25 |
Lương Trung Thuật |
18211TM4483 |
CD18TM2 |
26 |
Phùng Xuân Thiện |
18211TM4745 |
CD18TM2 |
27 |
Trương Hoàng Vũ |
18211TM4782 |
CD18TM2 |
28 |
Phạm Thanh Tiền |
18211TM5034 |
CD18TM2 |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp ngành Thiết kế đồ họa:
STT |
Họ & Tên |
MSSV |
Lớp |
1 |
Nguyễn Anh Minh |
16211DH1759 |
CD16DH1 |
2 |
Từ Ngọc Hiệp |
17211DH1125 |
CD17DH1 |
3 |
Trần Phát Đạt |
17211DH1470 |
CD17DH1 |
4 |
Nguyễn Văn Hương |
17211DH1712 |
CD17DH1 |
5 |
Phạm Thị Kim Ngà |
17211DH2125 |
CD17DH1 |
6 |
Phùng Đình Khoa |
17211DH2151 |
CD17DH1 |
7 |
Cao Hải Thùy |
17211DH2892 |
CD17DH3 |
8 |
Nguyễn Thúy Diệu |
17211DH3011 |
CD17DH2 |
9 |
Hà Tiến Sỹ |
17211DH3123 |
CD17DH2 |
10 |
Nguyễn Ngọc Phương Trinh |
17211DH3263 |
CD17DH3 |
11 |
Thái Nguyễn Tấn Đạt |
17211DH3336 |
CD17DH2 |
12 |
Lê Hoàng Lan Vy |
17211DH3946 |
CD17DH3 |
13 |
Nguyễn Kim Toàn |
17211DH3995 |
CD17DH1 |
14 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
17211DH4228 |
CD17DH3 |
15 |
Trịnh Văn Hiếu |
17211DH4268 |
CD17DH1 |
16 |
Hà Thị Anh Đào |
18211DH0016 |
CD18DH1 |
17 |
Phạm Thế Toàn |
18211DH0590 |
CD18DH1 |
18 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
18211DH1127 |
CD18DH1 |
19 |
Lương Thị Anh Thư |
18211DH1486 |
CD18DH1 |
20 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
18211DH1743 |
CD18DH2 |
21 |
Quách Văn Thiên An |
18211DH2229 |
CD18DH1 |
22 |
Phan Thị Kim Tiên |
18211DH3084 |
CD18DH1 |
23 |
Võ Duy Khang |
18211DH3532 |
CD18DH1 |
24 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
18211DH5052 |
CD18DH3 |
25 |
Trần Tiến Đạt |
18211DH5161 |
CD18DH3 |
FIT-TDC