Kết quả vòng 1 - Cuộc thi Lập trình viên website giỏi 2019
08
12
'19
Kết quả vòng 1 - Cuộc thi Lập trình viên website giỏi 2019
FIT-TDC xin công bố kết quả vòng 1 - Cuộc thi Lập trình viên website giỏi 2019.
Chúc mừng các bạn có điểm từ 4.0 trở lên (Số thứ tự từ 1 đến 37) đã vượt qua vòng 1 để tiến đến vòng 2 của cuộc thi.
Vòng 2 sẽ diễn ra lúc 8:00 ngày Chủ nhật 22/12/2019, phòng B002A. Các bạn nhớ đi thi đúng giờ nè.
STT | Họ | Tên | MSSV | Điểm | Ghi chú |
1 | Nguyễn Minh | Triết | 18211TT1631 | 7.5 | Vào vòng 2 |
2 | Lồ Giang | Vương | 18211TT1796 | 6.5 | Vào vòng 2 |
3 | Lê Minh | Khang | 18211TT4653 | 6.0 | Vào vòng 2 |
4 | Nguyễn Văn | Khôi | 18211TT1353 | 6.0 | Vào vòng 2 |
5 | Nguyễn Văn | Long | 18211TT2716 | 6.0 | Vào vòng 2 |
6 | Nguyễn Thành | Lương | 18211TT3571 | 6.0 | Vào vòng 2 |
7 | Trần Minh | Phúc | 18211TT1471 | 6.0 | Vào vòng 2 |
8 | Nguyễn Huy | Tuệ | 18211TT0377 | 6.0 | Vào vòng 2 |
9 | Mai Xuân | Trí | 18211TT0600 | 6.0 | Vào vòng 2 |
10 | Trần Xuân | Văn | 18211TT1607 | 6.0 | Vào vòng 2 |
11 | Nguyễn Phương | Tân | 18211TT2680 | 5.5 | Vào vòng 2 |
12 | Trần Thị Quỳnh | Như | 18211TT1158 | 5.0 | Vào vòng 2 |
13 | Nguyễn Văn | Thái | 18211TT3327 | 5.0 | Vào vòng 2 |
14 | Đào Học | Văn | 18211TT0274 | 5.0 | Vào vòng 2 |
15 | Bùi Thị Tuyết | Băng | 18211TT0922 | 5.0 | Vào vòng 2 |
16 | Nguyễn Văn | Minh | 18211TT1570 | 5.0 | Vào vòng 2 |
17 | Phạm Triết Khánh | Thi | 18211TT4183 | 5.0 | Vào vòng 2 |
18 | Phạm Văn | Hiệu | 18211TT0435 | 5.0 | Vào vòng 2 |
19 | Võ Minh | Tiến | 18211TT5036 | 5.0 | Vào vòng 2 |
20 | Trần Bình | An | 18211TT0046 | 4.5 | Vào vòng 2 |
21 | Trần Công | Hòa | 18211TT0059 | 4.5 | Vào vòng 2 |
22 | Huỳnh Đại | Long | 18211TT1949 | 4.5 | Vào vòng 2 |
23 | Trần Hoàng | Tú | 18211TT0809 | 4.5 | Vào vòng 2 |
24 | Trần Thị Thục | Trinh | 18211TT0330 | 4.5 | Vào vòng 2 |
25 | Đỗ Minh | Thịnh | 18211TT5231 | 4.5 | Vào vòng 2 |
26 | Cao Đại | Đạt | 18211TT2111 | 4.0 | Vào vòng 2 |
27 | Hồ Đức | Long | 18211TT0534 | 4.0 | Vào vòng 2 |
28 | Võ Đình | Long | 18211TT1037 | 4.0 | Vào vòng 2 |
29 | Huỳnh Duy | Quốc | 18211TT5025 | 4.0 | Vào vòng 2 |
30 | Nguyễn Đoàn Huy | Sơn | 19211TT0792 | 4.0 | Vào vòng 2 |
31 | Nguyễn Công | Trình | 19211TT0629 | 4.0 | Vào vòng 2 |
32 | Trần Ngọc | Trường | 18211TT0903 | 4.0 | Vào vòng 2 |
33 | Đặng Tuấn | Phong | 18211TT1507 | 4.0 | Vào vòng 2 |
34 | Hà Phi | Hùng | 18211TT5073 | 4.0 | Vào vòng 2 |
35 | Nguyễn Đặng Thái | Quốc | 18211TT0397 | 4.0 | Vào vòng 2 |
36 | Nguyễn Trần | Bổn | 18211TT4119 | 4.0 | Vào vòng 2 |
37 | Văn Tấn | Vũ | 18211TT3202 | 4.0 | Vào vòng 2 |
38 | Phạm Văn | Lộc | 19211TT0246 | 3.5 | |
39 | Phan Thanh | Nho | 18211TT4489 | 3.5 | |
40 | Trần Minh | Dũng | 18211TT2241 | 3.5 | |
41 | Trần Nguyễn Nguyên | Kỳ | 18211TT4346 | 3.5 | |
42 | Huỳnh Quốc | Khánh | 18211TT0489 | 3.0 | |
43 | Trần Triều | Thuận | 18211TT0530 | 3.0 | |
44 | Nguyễn Đăng | Khôi | 18211TT1015 | 3.0 | |
45 | Đoàn Thanh | Tùng | 18211TT2645 | 3.0 | |
46 | Huỳnh Thị Hoàng | Khương | 18211TT0767 | 3.0 | |
47 | Lê Anh | Vũ | 19211TT2235 | 3.0 | |
48 | Nguyễn Khôi | Nguyên | 18211TT1667 | 3.0 | |
49 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 18211TT5283 | 3.0 | |
50 | Nguyễn Văn | Khải | 18211TT1987 | 3.0 | |
51 | Phùng Trung | Tín | 18211TT4832 | 3.0 | |
52 | Nguyễn Phúc | Bích | 18211TT3761 | 2.5 | |
53 | Lê Đăng | Huy | 18211TT4946 | 2.5 | |
54 | Trần Phong | Nhã | 18211TT1000 | 2.5 | |
55 | Ngô Quốc | Tuấn | 17211TM3043 | 2.0 | |
56 | Vũ Minh | Chuẩn | 19211TT4280 | Vắng | |
57 | Đỗ Thành | Đạt | 19211TT0273 | Vắng | |
58 | Nguyễn Vinh | Hiển | 18211TT0510 | Vắng | |
59 | Nguyễn Thế | Kiệt | 18211TT1856 | Vắng | |
60 | Hà Nhật Hoàng | Khanh | 17211TM3933 | Vắng | |
61 | Phan Hồng Bảo | Ngọc | 19211TT1795 | Vắng | |
62 | Đào Xuân | Sơn | 19211TT1065 | Vắng | |
63 | Trần Thế | Tân | 18211TT2660 | Vắng | |
64 | Nguyễn Lê Trọng | Tiền | 19211TT4165 | Vắng | |
65 | Phạm Phước | Thạch | 19211TT1487 | Vắng | |
66 | Lê Văn | Thắng | 17211TT0480 | Vắng | |
67 | Nguyễn Hải | Dương | 19211TT1234 | Vắng | |
68 | Bùi Đình | Công | 19211TT3086 | Vắng | |
69 | Đặng Thanh | Bình | 19211TT2879 | Vắng | |
70 | Hoàng Hữu | Long | 19211TT3521 | Vắng | |
71 | Lê Nhật | Huy | 18211TT3913 | Vắng | |
72 | Lê Quốc | Hòa | 17211TT1230 | Vắng | |
73 | Lê Thị Ánh | Vi | 18211TT2502 | Vắng | |
74 | Lưu Tuấn | Trình | 18211TT2130 | Vắng | |
75 | Nguyễn Công | Thức | 17211TT0914 | Vắng | |
76 | Nguyễn Hiểu | Thịnh | 18211TT3870 | Vắng | |
77 | Nguyễn Huỳnh Di | Linh | 17211TT1222 | Vắng | |
78 | Phan Văn Phúc | Em | 18211TT0183 | Vắng | |
79 | Trần Diệp | Vũ | 18211TT1145 | Vắng | |
80 | Trần Minh | Thuận | 18211TT5192 | Vắng | |
81 | Trần Minh | Triết | 19211TT0640 | Vắng | |
82 | Trần Thanh | Nhẫn | 18211TT0597 | Vắng | |
83 | Trần Thị Quỳnh | Như | 19211QT4456 | Vắng | |
84 | Trần Vũ | Ninh | 18211TT0018 | Vắng | |
85 | Trương Khánh | Hoà | 18211TT5272 | Vắng | |
86 | Trương Việt | Hoàng | 18211TT3596 | Vắng |
FIT-TDC
-
270324
-
091223
-
011223
-
081123
-
140923
Bộ môn
chuyên ngành
Mạng
máy tính
máy tính
công nghệ
phần mềm
phần mềm
Đồ họa
Tin học
cơ sở
cơ sở